시간 [時間]1 [시간을 세는 단위] {an hour} giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày, sách tụng kinh hằng ngày, (xem) elevent, vào lúc may mắn, vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen, đi ngủ sớm dậy sớm, thức khuya dậy muộn, dậy ngủ đúng giờ giấc, vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi, cho đến tận lúc gà gáy sáng
ㆍ 한 시간 이내에 {within an hour}
ㆍ 두세 시간에 {in two or three hours}
ㆍ 몇 시간 동안 for (many) hours
ㆍ 세 시간 반 걸린다 It takes three and a half hours[three hours and a half]
ㆍ 한 시간에 한 대의 버스 편이 있다 There is an hourly bus service[one bus an hour]
ㆍ 나는 한 시간에 5,000원으로 아르바이트를 하고 있다 I'm being paid five thousand won per hour for this part-time work
ㆍ 여기서 학교까지는 몇 시간이나 걸립니까 How long does it take from here to the school?ㆍ 1주일에 몇 시간이나 일합니까 How many hours a week do you work?2 [때] time
ㆍ 시간과 공간 {time and space}
ㆍ 소요 시간 {the time required}
ㆍ 시간을 절약하다 {save time}
ㆍ 시간을 내다 make time
ㆍ 시간에 매이다 be tied to a schedule / have little time of one's own
ㆍ 심심풀이로 시간을 보내다 {kill time}
ㆍ 충분히 시간을 들이다 {take as much time as one likes}
ㆍ 그것은 시간의 낭비다 {It is a waste of time}
ㆍ 그는 시간을 벌기 위해 계속 지껄였다 {He kept on talking in order to buy time}
/ {He played for time by talking on}
ㆍ 나는 시간을 주체할 수 없었다 {Time hung heavy on my hands}
ㆍ 그는 시간을 들여 양심적으로 해 준다 {He spends time on it and does it conscientiously}
ㆍ 그것을 할 시간이 있습니까 Have you got the time to do it?ㆍ 이제 시간이 없다 We're running out of time
/ We don't have much time left
ㆍ 우리는 시간 여유가 있다 {We have plenty of time}
ㆍ 우리는 시간의 여유가 없다 We don't have any time to spare
ㆍ 나는 편지를 쓸 시간이 없다 {I have no time to write letters}
ㆍ 시간은 오래 걸리지 않습니다 I won't keep you long
/ It won't take much of your time
ㆍ 시간이 있으면 이것을 고쳐 주십시오 When you can find the time[get a chance], would you correct this, please?ㆍ 신문을 볼 시간이 있으면 접시를 씻어라 If you have enough time to read the newspaper, wash the dishes
ㆍ 연사가 오는 것이 늦어져서 사회자는 어떻게든 시간을 메우려고 애를 썼다 The speaker had been delayed, so the emcee tried this and that to fill in the time
ㆍ 메리의 집을 찾는 데 꽤 시간이 걸렸다 It took me a long time to find Mary's house
ㆍ 무엇 때문에 그리 시간이 걸렸느냐 What kept[took] you so long?ㆍ 시간이 다 되어서 나는 작문을 완성할 수가 없었다 Time ran out before I finished writing my composition
/ {I failed to finish my composition within the time limit}
ㆍ 그를 납득시키는 데는 시간이 걸릴 것이다 {It will take you time to convince him}
ㆍ 시간이 흘러감에 따라 그의 기억은 사라졌다 As time passed[went by] my memories of him faded
ㆍ 시간은 돈이다 <속담> {Time is money}
ㆍ 그들은 질문을 연발해서 시간을 벌었다 They gained[played for] time by asking one question after another
ㆍ 즐거운 시간을 보내시기 바랍니다 {I hope you will have a good time}
/ {I hope you will enjoy it}
ㆍ 한가한 시간이 많아서 이번 주에는 소설을 다섯 권이나 읽었다 With so much time at my disposal, I read five novels this week
ㆍ 이 기계는 많은 시간(과 수고)를 덜어 주었다 This machine saved us a lot of time(and labor)
ㆍ 그녀는 시간과 수고를 요리에 들이는 것을 개의치 않는다 She does not mind devoting a lot of time and effort[energy] to cooking
/ She doesn't mind going to a lot of trouble over cooking
3 [시각] {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen, (âm nhạc) nhịp, hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian, thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến, (xem) behind, đẻ non (trẻ), đi trước thời đại, suốt, luôn luôn, lúc nào cũng, giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy, (xem) being, thỉnh thoảng, đôi lúc, trì hoãn, kéo dài thời gian, đúng lúc; đúng nhịp, (xem) no, (xem) keep, lấy lại thời gian đã mất, không đúng lúc; không đúng nhịp, chào hỏi (ai), tuổi (của người), thời gian vui thích thoải mái được trải qua, chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...), điều chỉnh (cho đúng nhịp)
ㆍ 정확한 시간 {the correct time}
ㆍ 한국[현지] 시간의 오후 3시에 at 3 p
{m} M, m, 1000 (chữ số La mã)
Korea[local] time
ㆍ (시계의) 시간을 빠르게 하다[늦추다] set the clock forward[back]
ㆍ 시간이 다되었습니다 Time's up
ㆍ 그는 시간에 맞추어[시간 전에] 도착했다 He arrived on[ahead of] time
ㆍ 버스는 제 시간에 왔다 The bus came on schedule[time]
ㆍ 회사에 가야 할 시간이다 It's about time I left[for me to start] for work[the office]
ㆍ 그는 시간을 잘못 알고 왔다 {He came at the wrong time}
ㆍ 알고 보니 이미 시간이 지났었다 {It was already past the time when I noticed it}
ㆍ 모임의 시간이 변경되었다 {The hour of the meeting has been changed}
ㆍ 그는 종종 시간에 늦는다 {He is often late}
ㆍ 그는 언제나 시간을 지킨다 {He is always punctual}
ㆍ 시간을 라디오의 시보에 맞추어라 {Set your watch by the radio}
ㆍ 그는 시간을 어기지 않고 왔다 He came on time[punctually]
ㆍ 괘종 시계가 시간을 알렸다 {The clock struck the hour}
4 (수업·근무·휴식 등의) {hours}
[수업 시간] {school hours}
ㆍ 영업 시간 business[office] hours
ㆍ 근무 시간 {working hours}
ㆍ 쉬는 시간에 at break / (미국의 초등 학교에서) at recess / (회사·회의의) during a break / (연극 등의) during intermission
ㆍ 영어 시간에 {during the English lesson}
ㆍ 첫 시간은 역사다 {We have history in the first period}
ㆍ 수학 시간에 소설을 읽고 있었다 {I was reading a novel during the math class}
▷ 시간 강사 a part-time lecturer[instructor]
▷ 시간 관념 {an idea of time}
▷ 시간 기록기 a time clock[recorder]
▷ 시간대 (표준시의) {a time zone} khu vực (nằm giữa hai kinh tuyến) có chung một giờ chuẩn
(일련의 예정 속에서의) {a time slot}
ㆍ 아침 8시에서 9시까지는 전철이 붐비는 시간대이다 {Trains are crowded between eight and nine in the morning}
ㆍ 이 프로그램은 심야의 시간대에 편성되었다 This program was given a late-night slot
▷ 시간 문제 a question[matter] of time
▷ 시간 엄수 {punctuality} tính đúng giờ (không chậm trễ)