[시] {a city} thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân,đôn, (định ngữ) (thuộc) thành phố, (City) (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo), thiên đường, thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước)
{a town} thành phố, thị xã, dân thành phố, bà con hàng phố, phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô), (Anh) thủ đô, Luân đôn, (xem) about, (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn, quấy phá (ở đường phố, tiệm rượu), gái điếm, giá làng chơi
ㆍ 신[구]시가 a new[the old] section of a city
▷ 시가전 street(-to-street) fighting
▷ 시가 전차 <美> {a streetcar} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện ((cũng) tram, tram,car)
<英> {a tramcar} xe điện
▷ 시가지 {a city area}
{an urban district}
ㆍ 시가지 개발 {urban development}
▷ 시가 철도 {a street railway}
▷ 시가 행진 {a demonstration} sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh, luận chứng, (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng, (quân sự) cuộc thao diễn
ㆍ 시가 행진을 하다 stage a demonstration (parade) / demonstrate
▷ 시가화 조정 구역 {a controlled urbanization area}
시가 [市價] the market price[value]
ㆍ 시가의 변동 {market fluctuations}
ㆍ 시가 5,000원의 서류 가방 a briefcase which sells for 5,000won
ㆍ 시가가 올랐다[내렸다] The market advanced[declined]
ㆍ 시가는 변동하고 있다 {The market is fluctuating}
ㆍ 나는 이 침대를 시가에서 3할 할인한 가격으로 샀다 I got this bed at (a discount of) 30 percent off the market price
시가 [時價] the current price
ㆍ 시가로 어림하여 {estimated at current prices}
ㆍ 시가 30만 원의 찻잔 a tea bowl worth three hundred thousand won in today's money
▷ 시가 발행 (주식의) {public offering of new shares at market price}
시가 {}[媤家] {}=시집(媤-)
시가 [詩歌] <집합적> {poetry} thơ; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị
{poems}
▷ 시가 선집 {an anthology} hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))