신출내기 [新出-] {a greenhorn} người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư
{a novice} người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, (tôn giáo) tín đồ mới, người mới tu
{a fledgling} chim non mới ra ràng, (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
<口> {a tenderfoot} người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sói con (hướng đạo), (thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu