ㆍ 부하 직원[남편]에게 악쓰다 bawl at one's subordinate[husband]
ㆍ 악쓰면서 울다 shout[yell] in tears
ㆍ 악써서 목이 쉬다 {roar oneself hoarse}
2 [기를 쓰다] {try hard}
{struggle} sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua