압축 [壓縮]1 [줄임·좁힘] {compression} sự ép, sự nén, (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt, (kỹ thuật) sự độn, sự lèn, sự đầm
{constriction} sự thắt, sự siết, sự co khít, vật thắt lại, vật eo lại
{condensation} sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...)
ㆍ 압축하다 {compress} (y học) gạc, ép, nén; đè, (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...)
{compact} sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch, chật ních, chen chúc, (văn học) cô động, súc tích, (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy, kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại
{constrict} thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại, làm thui chột, làm cằn cỗi
{condense} làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng), nói cô đọng; viết súc tích
ㆍ 압축할 수 있는 compressible / condensable
ㆍ 공기[가스]를 압축하다 compress air[gas]
2 [요약] {condensation} sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...)
{summarization} sự tóm tắt, sự tổng kết
{epitomization}
ㆍ 압축하다 {condense} làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng), nói cô đọng; viết súc tích
{summarize} tóm tắt, tổng kết
{epitomize} tóm tắt, cô lại, là hình ảnh thu nhỏ của
ㆍ 다섯 권의 저서를 한 권으로 압축하다 condense a five-volume book into one
▷ 압축 가스 {compressed gas}
▷ 압축계 {a piezometer} cái đo áp suất
▷ 압축 공기 {compressed air}
▷ 압축기[펌프] {a compressor} (kỹ thuật) máy nén, máy ép
▷ 압축 기관 a compression[compressed air] engine
▷ 압축 냉동기 {a compression refrigeration machine}
▷ 압축력 {a compressive force}
▷ 압축비 {a compression ratio} (Tech) độ ép, độ nén
▷ 압축성[률] {compressibility} tính nén được, (vật lý) hệ số nén