압운 [押韻] {rhyme} (thơ ca) văn, ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần, cái đó chẳng có nghĩa lý gì, vô lý, ăn vần (với nhau), làm thơ, đặt thành thơ (một bài văn xuôi), làm cho từ này ăn vần với từ kia
{rhyming}
ㆍ 압운하다 {rhyme} (thơ ca) văn, ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần, cái đó chẳng có nghĩa lý gì, vô lý, ăn vần (với nhau), làm thơ, đặt thành thơ (một bài văn xuôi), làm cho từ này ăn vần với từ kia
▷ 압운시 {a rhyme} (thơ ca) văn, ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần, cái đó chẳng có nghĩa lý gì, vô lý, ăn vần (với nhau), làm thơ, đặt thành thơ (một bài văn xuôi), làm cho từ này ăn vần với từ kia