압박 [壓迫] {pressure} sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, (điện học) ứng suất, áp suất cao, (nghĩa bóng) sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức
{oppression} sự đàn áp, sự áp bức
{compulsion} sự ép buộc, sự cưỡng bách
{coercion} sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc, sự áp bức
ㆍ 생활의 압박 the stress[pressure] of life
ㆍ 정신적 압박 {moral pressure}
ㆍ 관헌의 압박 {official pressure}
ㆍ 피압박 민족 {an oppressed people}
ㆍ 압박을 받고 under pressure / under (the) pressure
ㆍ 압박을 받다 be pressed / be pressured / be subjected to[come under] pressure
ㆍ 압박을 가하다 put[exert] pressure upon / put[apply] the screw(s) on
ㆍ 압박을 강화하다 {intensify the pressure on}
ㆍ 학교 당국의 압박으로 계획은 중단되었다 The plan was given up under[because of] the pressure of the school authorities
ㆍ 압박하다 [누르다] {press} sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau), cái ép; máy ép; máy nén bàn là, máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in, báo chí, tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...), (hàng hải) sự căng hết, ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì), nhấn mạnh, đè nặng, ép, bóp, ấn, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy, thúc giục, thúc ép, thúc bách, hối hả, vội vã, tất bật, (: on, upon) đè nặng, ấn xuống, ép xuống, đè xuống, thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách, hối hả, vội vã, thúc giục, giục giã, thúc gấp, ép ra, vắt ra, xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại, (sử học) sự bắt lính, (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt, trưng dụng (ngựa...)
{oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức
[탄압하다] {oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức
{be oppressive to}
suppress
{use pressure}
{clamp down on}
ㆍ 가난하고 약한 사람을 압박하다 {oppress the poor and the weak}
ㆍ 언론의 자유를 압박하다 place[put] a gag upon the freedom of speech
▷ 압박감 {a sense of oppression}
{an oppressive sensation}
ㆍ 나는 가슴에 압박감을 느껴 잠에서 깼다 {I woke up feeling pressure on my chest}
/ {A sensation of pressure on my chest woke me up}
ㆍ 나는 무엇인가를 해야 한다는 압박감을 느꼈다 {I felt pressed to do something}
▷ 압박 민족 {an oppressing race}
▷ 압박 붕대 {a compress} (y học) gạc, ép, nén; đè, (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...)