Great Britain(영국 본토, 즉 England / Wales / Scotland)
{the United Kingdom} (the United Kingdom) UK Vương quốc Liên hiệp Anh (nhất là khi đề địa chỉ; gồm nước Anh và Bắc Ireland)
(공식명) the United Kingdom (of Great Britain and Northern Ireland)(略 U
{K} k
)
{the British Empire}
Greater Britain(식민지를 포함한 「대영제국」)
the British Commonwealth of Nations(영연방)
ㆍ 영국의 English / British / Britannic / Anglican
ㆍ 영국제의 English-made / of English make / made in England
▷ 영국 공군 the Royal Air Force(略 R
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
F) f, (âm nhạc) Fa
▷ 영국 국교회 {the church of England}
{the Anglican Church}
▷ 영국 국기 {the British flag}
{the Union Jack}
▷ 영국 국민 {a British subject}
{a British national}
▷ 영국 국왕[여왕] the King[Queen] of England
▷ 영국 방송협회 the British Broadcasting Corporation(略 BBC)
▷ 영국병 English disease[sickness]
{British disease}
▷ {}영국 {}사람 {}=영국인
▷ 영국 사투리 {Britishism} ??
{Anglicism} từ ngữ đặc Anh, nguyên tắc chính trị của Anh
{British accent}
▷ 영국 연방 {the Commonwealth of Nations} khối cộng đồng
(구칭) the British Commonwealth (of Nations)
▷ 영국 영어 {British English}
ㆍ 영국 영어 특유의 어구 {a Briticism} từ ngữ đặc Anh
▷ 영국 정부 {the British Government}
{H} h, vật hình H
{M} M, m, 1000 (chữ số La mã)
's Government
{Whitehall} đường phố có nhiều cơ quan của chính phủ (ở Luân Đôn), Rumours are circulating in Whitehall, có tin đồn đang lan truyền ở khu Whitehall, chính phủ Anh
{Downing Street} phố Đao,ninh (ở Luân,đôn, nơi tập trung các cơ quan trung ương, đặc biệt là phủ thủ tướng Anh), (nghĩa bóng) chính phủ Anh