온갖 {all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem) above, (xem) after, gần như, hầu như, suýt, toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một, cũng vây thôi, không đâu, không chút nào, không dám (lời đáp khi ai cảm ơn mình), không một chút nào, không một tí gì, (xem) once, tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì, hoàn toàn, toàn bộ, tất cả, trọn vẹn, một mình, đơn độc, không ai giúp đỡ, tự làm lấy, cùng một lúc, thình lình, đột nhiên, mệt rã rời, kiệt sức, khắp cả, xong, hết, chấm dứt, hoàn toàn đúng là, y như hệt, (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, mặc dù thế nào, dù sao đi nữa, càng hay, càng tốt, càng, mặc kệ, rất chăm chú, (xem) ear, (xem) eye, luôn luôn tươi cười, (xem) leg, (xem) grasp, (từ lóng) thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi thế là nó đi đời rồi, (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gỉ phải nói thêm nữa, (xem) well
{every} mỗi, mọi, mọi người, thỉnh thoảng, hai ngày một lần
{each and every}
all kinds[sorts] of
ㆍ 온갖 빛깔의 꽃 {flowers of various colors}
ㆍ 온갖 수단을 쓰다 use every conceivable means / try every possible method / leave no stone unturned
ㆍ 이 가게에는 온갖 상품이 갖추어져 있다 {They have every conceivable kind of merchandise in this shop}
/ {They shock everything under the sun in this store}
ㆍ 그는 온갖 노력을 했지만 헛수고였다 {He failed in spite of his utmost efforts}
ㆍ 독재자는 온갖 포학을 다했다 {The dictator committed all kinds of atrocities}
ㆍ 회사에도 가장 좋은 것부터 형편없는 것까지 온갖 종류가 있다 There are all sorts of companies, ranging from very good to simply awful
ㆍ 우리는 그가 꾸미는 온갖 익살맞은 얼굴을 보고 배꼽을 뺐다 {We laughed hard at the variety of comic faces he made}