완비 [完備] {perfection} sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo, (số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn
{completion} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
{full equipment}
ㆍ 완비하다 {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, (ngôn ngữ học) hoàn thành, (thực vật học) đủ (hoa), (âm nhạc) đúng (quãng), (ngôn ngữ học) thời hoàn thành, hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn, rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi
{complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), hoàn thành, làm xong, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn