요동 [搖動] {shaking} sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ
(배의) pitching(전후의)
rolling(좌우의) (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn, dâng lên cuồn cuộn, trôi qua, (xem) gather
(수레의) {jolting}
ㆍ 이 길은 차의 요동이 심하다 {The car jolts badly on this road}
ㆍ 배의 요동이 그치지 않았다 The boat kept pitching[rolling]
ㆍ 요동하다 {tremble} sự run, run như cầy sấy, run, rung, rung sợ, lo sợ, (xem) balance
{shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, vết nứt (trong thân cây gỗ), (thông tục) động đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk,shake), (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; (nhạc) ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển, (thông tục) làm mất bình tĩnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền, giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, giũ, lắc (gối...) cho gọn lại, (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, (xem) leg
{quake} sự rung, sự run, sự run rẩy, (thông tục) động đất, rung, (+ with, for) run, run rẫy
{wobble} sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...), lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia, lung lay (cái bàn...), lảo đảo, loạng choạng (người), rung rung, run run (giọng nói), (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả
{rock} đá, ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, (như) rock,pigeon, (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi, xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc, đâm phải núi đá (tàu biển), (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi, trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...), (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt, (sử học) guồng quay chỉ, sự đu đưa, đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển; rung chuyển, ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng, sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
ㆍ 배는 전후 좌우로 심하게 요동했다 Our ship rolled and pitched[rocked] heavily