{magic} ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
ㆍ 요술을 부리다 conjure / juggle / do[perform] a conjuring trick / use magic / perform sleight-of-hand tricks
ㆍ 그는 요술을 잘 부린다 He is good at conjuring[magic] tricks
ㆍ 그는 트럼프 요술을 잘한다 {He is good at card tricks}
ㆍ 그는 모자 속에서 비둘기를 꺼내는 요술을 했다 {He conjured a pigeon out of his hat}
▷ 요술 방망이 {a mallet of luck}
the Aladdin's lamp
▷ 요술쟁이 {a magician} thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
{a juggler} nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt
{a conjurer} người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán