<美> an allowance(▶ 영국에서는 학생, 장성한 딸이나 아들이 받는 용돈) sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, (kỹ thuật); (vật lý) hạn định cho phép, chia phần ăn cho, cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp
pin money(▶ 아내·딸·누이의 용돈)
ㆍ 심부름을 하고 용돈을 얻다 {earn pocket money by running errands}
ㆍ 그는 용돈으로 아내에게 줄 선물을 샀다 {He bought a present for his wife out of his own pocket}
ㆍ 나는 아이에게 한 달에 5천 원씩 용돈을 준다 I give[allow] my child 5,000 won a month for pocket money[his own use]
/ I give my child an allowance of 5,000 won a month