{praiseworthy} đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương
{laudable} đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi
{commendable} đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương
{great} lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân (với ai), (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, (xem) mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc,phớt)
ㆍ 네가 혼자서 그런 큰 일을 다했다니 참 용하다 {It is admirable that you did such a great work by yourself}
ㆍ 그 아이가 주운 지갑을 임자에게 돌려주었다니 참으로 용하다 {How admirable of the boy to returned the wallet he had found to its owner}