용 [龍] {a dragon} con rồng, người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái, (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn, thằn lằn bay, bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragoon), (thiên văn học) chòm sao Thiên long, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xe xích kéo pháo, quỷ Xa tăng
ㆍ 개천에서 용 난다 {A great person may be born of perfectly ordinary parents}
/ A great person may rise from humble[modest] beginnings[family]
/ {The son of a humble family may rise to glory}
▷ 용띠 the zodiacal sign of the Dragon under which one was born / [용해에 난 사람] a person who was born in the Year of the Dragon
▷ 용해 {the Year of the Dragon}
-용 [用] {use} sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, (tôn giáo) lễ nghi, (pháp lý) quyền hoa lợi, dùng, sử dụng, dùng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay, dùng cho đến hết tiệt, tận dụng (những cái còn thừa), dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)
ㆍ 가정용 비누 {soap for home use}
ㆍ 직원용 화장실 a lavatory for the staff / a staff toilet
ㆍ 수출용 도자기 {chinaware for export}
ㆍ 청소년용 만화 {comics for boys}
ㆍ 남자[여자]용 우산 umbrellas for gentlemen[ladies] / gentlemen's[ladies'] umbrellas
ㆍ 부인용 장갑 ladies' gloves
ㆍ 업무[가정]용의 for business[family] use[purpose]
ㆍ 일반용으로 제공하다 (장소를) open a place to the public / (물건을) put a thing to public use