ㆍ 수면이야말로 활동의 원천이다 {It is sleep that is the wellspring of our activity}
▷ 원천 과세 {taxation at the source}
pay-as-you-earn(略 P
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
{Y} y, (toán học) ẩn số y, vật hình Y
{E} thuốc nhỏ tai
)
ㆍ 원천 과세하다 tax[withhold taxes] at the source
▷ 원천 소득세 {a withholding income tax}
▷ 원천 징수 withholding[deducting] taxes[at the (income) source]
ㆍ 원천 징수세 {a withholding tax} (Econ) Thuế chuyển lợi nhuận về nước.: Thông thường là thứ thuế đánh vào cổ tức và tiền lãi do một công ty trả ra nước ngoài.