유행 [流行]1 (복장 등의) (a) fashion kiểu cách; hình dáng, mốt, thời trang, (sử học);(đùa cợt) tập tục phong lưu đài các, tàm tạm, tạm được, theo ý mình, theo cách của mình, những người sang, những người lịch sự, người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời, tại thành, cấu thành, nặn, rập theo khuôn; tạo thành hình
{a vogue} mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành
{mode} cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu
(한 때의 열광적인) {a craze} tính ham mê, sự say mê, (thông tục) mốt, sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên, vết ran, vân rạn (đồ sành, đồ sứ), làm mất trí, làm điên cuồng, làm rạn, làm cho có vân rạn (đồ sành, đồ sứ), loạn óc, mất trí, hoá điên, nổi vân rạn (đồ sành, đồ sứ)
(일시적인) {a fad} sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời
(인기) {popularity} tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
ㆍ 유행이 지난 모자 an old-fashioned hat
ㆍ 최신의 유행 the latest fashion / the latest mode in fashion
ㆍ 파리의 유행 {Paris fashion}
ㆍ 일시적인 유행 {a passing fad}
ㆍ 오래 가는 유행 a long-lived fashion
ㆍ 유행을 좇다 follow the fashion[mode]
ㆍ 유행에 뒤지다 {be behind the fashion}
ㆍ 유행의 첨단을 걷다 lead[set] the fashion
ㆍ 유행을 만들어 내다 set[create] the fashion (of the hour)
ㆍ 유행이 지나다 go out of fashion[style]
ㆍ 그녀는 최신 유행의 옷을 입고 있다 {She is dressed in the latest fashion}
ㆍ 지금은 긴 스커트가 유행이다 Long skirts are the vogue[fashion] now
/ {Long skirts are in now}
ㆍ 이 스타일의 옷은 유행을 타지 않는다 {A suit of this style is not subject to changes in fashion}
ㆍ 굽 높은 구두가 유행이다 High-heeled shoes are the vogue[are the rage / are in fashion]
ㆍ 그녀는 최신 유행의 머리형을 하고 있었다 She wore her hair in a modish[the latest] style
ㆍ 유행하다 be in fashion[vogue]
[인기가 있다] {be popular}
ㆍ 요즘 유행하는 주간지 {a trendy weekly magazine}
ㆍ 유행하게 되다 come into fashion[vogue] / become fashionable[a craze / a fad]
ㆍ 가죽 코트가 유행하게 되었다[유행하지 않게 되었다] Leather coats have come into[have gone out of] fashion[vogue]
ㆍ 이런 종류의 음악이 현재 유행하고 있다 {This type of music is popular now}
ㆍ 그와 같은 의견이 젊은이들 사이에 유행하고 있다 {That sort of opinion is prevalent among young people}
ㆍ 비디오 게임이 어린이들 사이에 크게 유행하고 있다 {Video games are all the rage among children}
ㆍ 한때 학생들 사이에 마르크시즘이 유행했다 Marxism prevailed[was popular] among students at one time
ㆍ 그 머리형이 젊은 여성들 간에 유행되고 있다 The hair style is in fashion[vogue] among young women
2 [전염병이 만연함] {prevalence} sự thường xảy ra, sự thịnh hành, sự lưu hành, sự phổ biến khắp, sự lan khắp
ㆍ 유행하다 {prevail} ((thường) : against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, (: on, upon) khiến, thuyết phục
{be prevalent}
ㆍ 이질이 유행하기 시작했다 {Dysentery has broken out}
ㆍ 작년에는 전국에 독감이 유행했다 {Last year influenza was prevalent all over the country}
ㆍ 역병이 유행하고 있다 {An epidemic is raging}
(▶ {}맹위를 {}떨치고)
ㆍ 그곳에는 아직도 콜레라가 유행하고 있습니까 Is cholera still prevalent in the area? / Is the cholera epidemic still going on in the area?▷ 유행가 [-歌] a popular song