ㆍ 의사진행에 관하여 발언을 요구하다 {ask for the floor on a point of order}
ㆍ 의사진행을 방해하다 obstruct the proceedings / <美> filibuster
▷ 의사 진행 방해 (an) obstruction of the proceedings
(긴 연설에 의한) <美> {a filibuster} bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) người cản trở (sự thông qua một đạo luật ở nghị viện), đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cản trở sự thông qua (một đạo luật ở nghị viện)
{filibustering}
{filibusterism}
▷ 의사 진행 방해자 {an obstructionist} người phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
<美> {a filibusterer}
▷ 의사 진행 위원 {a steering committee} ban lãnh đạo, ban chỉ đạo