[의사당의 의원석] {the floor} sàn (nhà, cầu...), tầng (nhà), đáy, phòng họp (quốc hội), quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị), giá thấp nhất, vào đảng phái khác, mop, làm sàn, lát sàn, đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván, làm rối trí, làm bối rối, bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống, vượt qua thắng lợi
ㆍ 나는 시 의회에 의석을 가지고 있다 {I have a seat on the City Council}
ㆍ 신당은 선거에서 30석의 의석을 얻었다 The new party won thirty seats[places] in the election