{a doctor} bác sĩ y khoa, tiến sĩ, (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu), bộ phận điều chỉnh (ở máy), ruồi già (để câu cá), (từ cổ,nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái, chữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào, cấp bằng bác sĩ y khoa cho, thiến, hoạn, sửa chữa, chấp vá (máy...), làm giả, giả mạo, ((thường) + up) pha, pha trộn (rượu, thức ăn...) (để làm kém phẩm chất), làm bác sĩ y khoa
의원 [議院] (한국) {the National Assembly}
(일본) {the Diet} nghị viên (ở các nước khác nước Anh), hội nghị quốc tế, ((thường) ở Ê,cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày (của ai), (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng
(미국) {the Congress} sự nhóm hợp, sự hội họp, đại hội, hội nghị, (Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (Mỹ, Phi,líp,pin, Châu mỹ la,tinh trừ Cu,ba)
☞ 상원(上院), 하원(下院)▷ 의원 내각제 {the parliamentary government system}
▷ 의원 제도 {the parliamentary system}
의원 [議員] (일반적인) a member
{an assemblyman} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên hội đồng lập pháp (ở một số bang)
{a representative} miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng; đại diện, (chính trị) đại nghị, (toán học) biểu diễn, cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu, người đại biểu, người đại diện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghị viên
ㆍ 국회 의원 (한국의) a member of the National Assembly / (일본·덴마크의) a member of the Diet / (영국의) a Member of Parliament / an MP / (미국의) a Congressman / a Congresswoman / an MC
ㆍ 상원 의원 <美> a Senator(略 Sen
) / <英> {a member of the House of Lords}
ㆍ 하원 의원 <美> a member of the House of Representatives / a representative(略 Rep
) / <英> {a member of the House of Commons}
ㆍ 서울 특별시 의회 의원 {a member of the Seoul Metropolitan Assembly}
ㆍ 도[시 / 구]의원 a member of a prefectural[municipal / ward] assembly
ㆍ 평의원 an ordinary[average] M
{P} vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn
[member] (sinh vật học) chân, tay, chi, bộ phạn (của một toàn thể), thành viên, hội viên, vế (của một câu, một phương trình), cái lưỡi
ㆍ 의원으로 당선되다 be elected a member
ㆍ 의원직을 사퇴하다 resign one's membership[seat]
▷ 의원석 a seat (in the House)
<집합적> {the floor} sàn (nhà, cầu...), tầng (nhà), đáy, phòng họp (quốc hội), quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị), giá thấp nhất, vào đảng phái khác, mop, làm sàn, lát sàn, đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván, làm rối trí, làm bối rối, bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống, vượt qua thắng lợi
▷ 의원 임기 {the term of membership}
▷ 의원 입법 {legislation introduced by a member of an assembly}
▷ 의원 제출 법안 {a bill presented by an assemblyman}
▷ 의원 총회 {a general meeting of the National Assembly}