의의 [意義]1 [의미] {a meaning} nghĩa, ý nghĩa, có ý nghĩa, đầy ý nghĩa
{a sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều, đầu óc minh mẫn, điên, dại, (xem) bring, làm cho ai sợ hết hồn hết vía, mất trí khôn, bất tỉnh nhân sự, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu
2 [중요성·가치] (a) meaning nghĩa, ý nghĩa, có ý nghĩa, đầy ý nghĩa
{importance} sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực
{significance} ý nghĩa, sự quan trọng, sự đáng chú ý
ㆍ 인생의 의의 the meaning[significance] of life
ㆍ 의의있는 일 worthwhile[meaningful] work
ㆍ 중대한 역사적 의의가 있는 사건 {an event of great historical significance}
ㆍ 고등학교에서의 외국어 교육의 의의 the significance[importance] of foreign language teaching in senior high school
ㆍ 의의 있는 significant / useful / worthwhile
ㆍ 의의 없는 meaningless / insignificant
ㆍ 의의 깊은 {of deep significance}
ㆍ 의의 있는 생활을 하다 lead a life worth living / lead a significant[useful] life / live to some purpose
ㆍ 지금까지의 그의 노력은 모두 의의를 잃었다 {All his efforts in the past went for nothing}