의절 [義絶] {a rupture} sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn, (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt, sự rách, sự thủng (ruột), (y học) sự thoát vị, đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn, (y học) làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng, (y học) làm thoát vị, bị cắt đứt; bị gián đoạn, (y học) vỡ, đứt, gãy, nứt, rách, thủng, (y học) thoát vị
{cutting off relationship}
a breach (of friendship)
(자녀와의) {disowning}
{disinheritance} sự tước quyền thừa kế
ㆍ 의절하다 break off relations
cut[sever] one's connection
(자녀를) {disinherit} tước quyền thừa kế
{disown} không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối, từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)