이반 [離反·離叛] [소원] (an) estrangement sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời, sự bất hoà, sự ghẻ lạnh
{alienation} sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối bất hoà, (pháp lý) sự chuyển nhượng (tài sản...), (y học) bệnh tinh thần ((cũng) mental alienation)
{disaffection} sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai), sự không trung thành; sự chống đối lại (chính phủ...)
{desertion} sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ, sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến
{defection} sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo
[이탈] (a) secession sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai, cuộc chiến tranh ly khai (ở Mỹ (1861 1865), do sự ly khai của 11 bang miền Nam)
ㆍ 이반하다 [소원하다] be estranged[alienated]
be disaffected
[이탈하다] secede
ㆍ 세로 인하여 민심은 정부로부터 이반했다 Heavy taxation estranged[alienated] the people from the government
/ {The government lost public support because of heavy taxation}