인민 [人民] {the people} dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng như số nhiều) người, (dùng như số nhiều) người ta, thiên hạ, (dùng như số nhiều) gia đình, bà con, họ hàng, những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm, di dân, ((thường) động tính từ quá khứ) ở, cư trú (người vật)
{the citizens}
[민중] {the public} chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public_house, giữa công chúng, công khai
<英> the subjects(신민)
ㆍ 인민의 권리 {civil rights} quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số), quyền bình đẳng cho người da đen, quyền công dân
ㆍ 인민의 적 an enemy of the people / a people's enemy
ㆍ 인민의, 인민에 의한, 인민을 위한 정치 government of the people, by the people, for the people
ㆍ 인민을 보호하다 {protect the people}
ㆍ 인민의 권리는 존중되어야 한다 Civil[People's] rights should be respected
▷ 인민 공사 (중국의) a (people's) commune
▷ 인민 공화국 a people's republic
▷ 인민당 the People's Party
▷ 인민 민주주의 a people's democracy
▷ 인민 위원 (구소련의) a People's Commissar
ㆍ 인민 위원회 the People's Commissariat
▷ 인민 재판 a people's court
{a kangaroo court}
▷ 인민 전선 the Popular Front(▶ 나라에 따라 다른 명칭이 있을 수 있음) mặt trận bình dân