인지상정 [人之常情] {human nature} bản chất người, nhân bản, nhân tính
{human feelings}
{humaneness} tính nhân dân
{humanity} loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, (số nhiều) hành động nhân đạo, (số nhiều) những đặc tính của con người, (the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp
ㆍ 우는 아이를 보면 달래 주고 싶어지는 것이 인지상정이다 It is human nature[only human / quite natural with all men] to want to comfort a crying child
ㆍ 부모가 자기 자식을 사랑하는 것은 인지상정이다 {It is natural that parents love their own children}