인질 [人質] {a hostage} con tin, đồ thế, đồ đảm bảo, người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh, (số nhiều) con cái; vợ con
ㆍ 그들은 약 2개월 동안 인질로 잡혀 있었다 They were held hostage[as hostages] for about two months
ㆍ 게릴라들이 대사관 직원을 인질로 잡았다 The guerrillas took[held] the embassy staff hostage[as hostages]
▷ 인질극 {taking of hostage}
ㆍ 인질극을 벌이다 take[hold] a person (as a) hostage
▷ 인질 석방금 (a) ransom sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì), chuộc, nộp tiền chuộc (ai), giữ (ai...) để đòi tiền chuộc, thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc, đòi tiền chuộc (ai), (nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi)
▷ 인질 행위 방지 조약 {the International Convention against the Taking of Hostages}