자발적 [自發的] {spontaneous} tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, không gò bó (văn)
{voluntary} tự ý, tự nguyện, tự giác, tự ý chọn (đề tài), (quân sự) tình nguyện, (sinh vật học) tự ý, chủ động, (pháp lý) tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý, đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi), (tôn giáo) người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân), (tôn giáo) khúc nhạc giải lao (những lúc ngừng hành lễ), sự tuyển quân dựa trên cơ sở tình nguyện
ㆍ 자발적인 원조 {voluntary aid}
ㆍ 자발적으로 spontaneously / voluntarily / on one's own initiative / of one's own accord
ㆍ 자발적으로 행동하다 {act spontaneously}
ㆍ 자발적으로 사직하다 {resign voluntarily}
ㆍ 그는 그것을 순전히 자발적으로 했다 {He did it entirely of his own accord}
ㆍ 학생들이 자발적으로 방 청소를 했다 {The pupils cleaned the room on their own initiative}