{pride} sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng, lòng tự trọng ((cũng) proper pride); lòng tự hào về công việc của mình, độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín muồi, độ phát triển nhất, tính hăng (ngựa), (văn học) sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy, đàn, bầy, sương lúc mặt trời mọc, địa vị cao quý, sự tự phụ về địa vị cao quý của mình; sự ngạo mạn, (xem) fall, nén tự ái, đẹp lòng tự ái, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì...), lấy làm tự hào (về việc gì...)
ㆍ 자부하다 [자신이 있다] be self-confident
[자랑스럽게 생각하다] {take pride in}
{be proud}
{think highly of oneself}
ㆍ 나는 여성의 지위 향상에 공헌했다고 자부한다 {I take pride in having contributed to the elevation of the status of women}
ㆍ 자부하지만 자만하지는 않습니다 I am self-confident, but not conceited
ㆍ 그는 자신이 대단하다고 자부하고 있다 {He is really high on himself}
/ He is puffed up with self-importance[-conceit]
/ <口> He thinks he's really something
ㆍ 그녀는 자신이 아름답다고 자부하고 있었다 {She had a very high opinion of her own beauty}