재난 [災難] [재해] {a disaster} tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh
{a calamity} tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
[불행] (a) misfortune sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí
{a mishap} việc rủi ro, việc không may; tai nạn, sự bất hạnh
[돌발 사고] {an accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
{a catastrophe} tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch
ㆍ 재난을 겪다[당하다] meet with misfortune / have bad luck
ㆍ 재난을 모면하다 {escape a disaster}
ㆍ 뜻밖의 재난을 당했다 I met with an unexpected calamity[misfortune]
ㆍ 재난의 연속이다 {One calamity has followed on the heels of another}
/ {We have suffering a series of misfortunes}
ㆍ 그는 산사태로 집이 무너지는 재난을 당했다 {He had the great misfortune of having his house destroyed by a landslide}