재생산 [再生産] {reproduction} sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng, (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
ㆍ 축소[확대] 재생산 reproduction on a regressive[progressive] scale
ㆍ 재생산하다 {reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng