저간 [這間] {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now, vậy, vậy thì, thế thì, hơn nữa, vả lại, thêm vào đó, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy, (xem) every
that time[occasion]
[요즈음] recent[these] days
ㆍ 저간의 사정 the circumstance of the occasion[days]
ㆍ 그의 저간의 소식을 알고 있습니까 Do you know his whereabouts? / Do you know how he is getting along lately?