저명 [著名] {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
{distinction} sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn), dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
{eminence} mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô)
{celebrity} sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng, nhân vật có danh tiếng, người nổi danh, (định ngữ) (thuộc) nhân vật có danh tiếng
☞ 유명(有名)ㆍ 저명하다 {famous} nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến
well-known
{prominent} lồi lên, nhô lên, đáng chú ý, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người)
{eminent} nổi tiếng, xuất sắc, cao độ (đức tính tốt...)
{celebrated} nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh
ㆍ 저명한 학자 {a celebrated scholar}
▷ 저명 인사 {a celebrity} sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng, nhân vật có danh tiếng, người nổi danh, (định ngữ) (thuộc) nhân vật có danh tiếng