접수 [接受] {acceptance} sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin, (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán, sự thiên vị
{receipt} công thức (làm bánh, nấu món ăn...), đơn thuốc, sự nhận được (thơ...), ((thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu, giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...), ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)
ㆍ 원서 접수 기간 the time for application / the application period
ㆍ 담당관은 서류의 접수를 거부했다 {The official in charge refused to accept the papers}
ㆍ 접수하다 accept
>
receive
>
ㆍ 주문을 접수하다 {take an order}
ㆍ 입학 원서는 2월 1일부터 접수합니다 {Applications for admission will be accepted on or after February}
▷ 접수 계원 {a receptionist} người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)
<美> a reception[an information] clerk
▷ 접수국 [-國] {a recipient country}
▷ 접수 번호 {a receipt number}
▷ 접수처 a reception[an information] desk
ㆍ 접수처에서 물어 보시지요 Why don't you ask at the information[reception] desk?