조난 [遭難] {a disaster} tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh
{an accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
(배의) (a) shipwreck nạn đắm tàu, (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn, bị thất bại, bị phá sản, hy vọng bị tiêu tan
{a distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, (pháp lý) sự tịch biên, làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức
ㆍ 조난하다 {meet with a disaster}
(배가) {be wrecked}
{be in distress}
ㆍ 산에서 조난하다 [길을 잃다] get lost[disappear] in the mountains / [사고 등으로 죽다] be killed in a mountaineering accident
ㆍ 태풍으로 배가 조난하였다 The ship sank[was wrecked] in the typhoon
ㆍ 눈사태로 다섯 사람이 조난하였다 {Five persons were lost in the avalanche}
▷ 조난 구조선 {a rescue boat}
(항공기의) {a crash boat}
▷ 조난선 {a ship in distress}
{a wrecked ship}
ㆍ 조난선을 구조하다 {go to the rescue of a ship in distress}