{easily} thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem) stand, (thông tục) cứ ung dung mà làm
ㆍ 큰 물이 죽 빠졌다 {The flood receded completely}
ㆍ 기운이 죽 빠졌다 {I am utterly exhausted}
ㆍ 열이 죽 내렸다 {The fever has entirely left me}
4 [줄곧] {all during}
{throughout} từ đầu đến cuối, khắp, suốt
{all the time}
straight (through)
ㆍ 3일 동안 죽 for three consecutive[successive] days / for three days running[on end]
ㆍ 그 날부터 죽 {from that day on}
ㆍ 일년 동안 죽 {all the year round}
ㆍ 지금까지 죽 기다렸습니다 I've been waiting for you all this while
ㆍ 역에서 집까지 죽 걸어왔다 I've walked home all the way from the station
ㆍ 그 때부터 죽 여기서 살고 있습니다 {I have lived here ever since}
5 [곧게] {straight} thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình, thẳng, suốt, thẳng, thẳng thừng, đúng, đúng đắn, chính xác, (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức, ngay lập tức, không chậm trễ, không do dự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away, sự thẳng, chỗ thẳng, đoạn thẳng, (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)
direct(ly)
ㆍ 수직선을 죽 긋다 {draw a perpendicular line}
ㆍ 양손을 뻗고 등을 죽 펴시오 {Throw your arms way up and stretch your back}
ㆍ 죽 들어오십시오 {Come right in}
ㆍ 이 길을 죽 가면 바로 공회당이 나옵니다 This road will lead you straight[directly] to the public hall
6 [단숨에] at a gulp[draught]
[빠는 모양] hard
[키스 소리] Smack!ㆍ 나는 찬 소주 한잔을 천천히 죽 들이켰다 I finished a cup of cold soju in a single long draught
7 [대강] {roughly} ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh mẽ, thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp, hỗn độn, chói tai
{quickly} nhanh, nhanh chóng
{briefly} ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt
ㆍ 죽 훑어보다 look[glance / run] through / look over
ㆍ 편지를 죽 훑어보다 pass one's eyes over a letter
ㆍ 한눈에 청중의 얼굴을 죽 둘러보다 {sweep the faces of an audience with a glance}
죽 [粥] (rice) gruel
{porridge} cháo yến mạch, hây khuyên lấy bản thân mình
{hot cereal}
(유아용) {pap} thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, (từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông), (số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau