지느러미 {a fin} người Phần lan ((cũng) Finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ lóng) bàn tay, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la
a pinna
지느러미s, -nae>
ㆍ 등[가슴 / 배 / 꼬리] 지느러미 a dorsal[pectoral / ventral / caudal] fin
▷ 지느러미발 {a flipper} (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển...), (từ lóng) bàn tay