{foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn (cá), xấu, đáng ghét (thời tiết), xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, (từ lóng) gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu; nhiều hà (đáy tàu), tắc nghẽn, rối (dây thừng), trái luật, gian lận, ngược (gió), (ngành in) nhiều lỗi, (xem) mean, trái luật, gian trá, gian lận, va phải, đụng phải, (nghĩa bóng) đụng chạm với, va chạm với, vật bẩn, vật hôi thối, điều xấu, sự đụng, sự chạm, sự va, sự vướng mắc vào nhau, sự rối, cú đấm trái luật; cú ăn gian; cú chơi xấu (bóng đá...), bằng mọi cách, trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn; bị vướng, bị rối, chơi trái luật; chơi ăn gian; chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào (cái gì), làm tắc nghẽn (đường đi lại); làm rối, (thông tục) làm rối tung, làm ô danh gia đình
{smutty} có vết bẩn, có vết nhọ nồi, tục tĩu, dâm ô, bị bệnh than (cây)
dirty(-looking)
unclean(ly)
[어수선하다] {scattered about}
in disorder[confusion]
{messy} hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu
{untidy} xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)
ㆍ 지저분하게 in confusion[disorder]
ㆍ 지저분한 방 a room in a mess / a messed-up room
ㆍ 지저분한 거리 {a dirty street}
ㆍ 지저분한 지역 {a squalid district}
ㆍ 지저분한 글씨로 씌어진 편지 {a letter written in an awful scrawl}
ㆍ 서툰 글씨로 지저분하게 씌어 있다 It is written in an irregular[awkward] hand
ㆍ 사무실 안은 지저분하게 어질러져 있었다 {The office was in a mess}
ㆍ 그 아이는 밥을 지저분하게 먹어서 자주 꾸지람을 듣는다 {The boy is often scolded for his messy way of eating}
ㆍ 그 방은 항상 지저분하다 That room is always a mess[in disorder]