착오 [錯誤] {a mistake} lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được
{an error} sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô) sự mất thích ứng
[불일치] (a) disagreement sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến, sự bất hoà
[차이] {a discrepancy} sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)
ㆍ 시행(試行) 착오 {trial and error}
ㆍ 시대 착오 {anachronism} sự sai năm tháng, sự sai niên đại, việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời
ㆍ 어떤 착오로 {by some mistake}
ㆍ 계획의 착오 the misfiring[<文> miscarriage] of a plan
ㆍ 착오가 생기다 go wrong / misfire
ㆍ 착오를 일으키다 {make a mistake}
ㆍ 계획에 착오가 생겼다 Our plans miscarried[went wrong / went awry]
ㆍ 그것은 사실과 착오가 난다 That is contrary to[<文> at variance with] the facts
ㆍ 착오하다 {mistake} lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được
make[commit] a mistake
{err} lầm lỗi, sai lầm, phạm tội, (từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lang thang