체조 [體操] {gymnastics} những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc để biểu lộ khả năng khéo léo; thể dục; sự rèn luyện thân thể
physical[gymnastic] exercises
<美> gym work[exercises]
<英>jerks
ㆍ 기계 체조 {apparatus gymnastics}
ㆍ 라디오체조 {radio gymnastic exercises}
ㆍ 맨손[도수] 체조 gymnastic exercises without apparatus / (경기 종목) free standing exercises
ㆍ 미용 체조 calisthenics / aesthetic gymnastics
ㆍ 율동 체조 rhythmic gymnastics[calisthenics]
ㆍ 라디오 체조를 하다 do exercise to the keep-fit program on the radio
ㆍ 체조하다 {practice gymnastics}
{have gymnastic exercises}
▷ 체조 경기 {gymnastics competition}
▷ 체조 교사 a gymnastic(s) teacher
▷ 체조 기구 gymnastic appliances[apparatus / gear]
▷ 체조 선수 {a gymnast} vận động viên thể dục; huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục