추켜들다 {raise} nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
{hold up}
lift (up)
{heave} sự cố nhấc lên, sự cố kéo, sự rán sức, sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng, sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...), (thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) Cornwall heave), (địa lý,ddịa chất) sự dịch chuyển ngang, (số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa), nhấc lên, nâng lên (vật nặng), thốt ra, làm nhô lên; làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, (hàng hải) kéo, kéo lên, (hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng, (địa lý,ddịa chất) chuyển dịch ngang, (+ at) kéo, ra sức kéo, rán sức (làm gì), nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...), thở hổn hển, nôn oẹ, (hàng hải) chạy, đi (tàu), (hàng hải) hò dô ta, hò
ㆍ 돌을 추켜들다 hold[lift] up a stone / give a stone a lift