출현 [出現] {appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách), diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ
{emergence} sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra, (nghĩa bóng) sự nổi bật lên, sự rõ nét lên; sự nổi lên, sự nảy ra (vấn đề...), sự thoát khỏi (sự đau khổ)
{arrival} sự đến, sự tới nơi, người mới đến; vật mới đến, chuyến hàng mới đến, (thông tục); đùa đứa bé mới sinh
{advent} sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng), Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu, Advent (tôn giáo) kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa)
ㆍ 구세주의 출현 {the advent of the Savior}
ㆍ 출현하다 {appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện; ra mắt, được xuất bản (sách), hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra
make one's appearance
{emerge} nổi lên, hiện ra, lòi ra, (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...), thoát khỏi (sự đau khổ)
turn[show] up
{come in}
ㆍ 출현시키다 {bring into existence}
ㆍ 국적 불명의 잠수함이 앞 바다에 출현했다 A submarine of unknown nationality appeared[made an appearance] in the offing
ㆍ 새로운 문제가 출현했다 {A new problem emerged}
ㆍ 최초의 혁신당 내각이 출현했다 {The first progressive cabinet came into existence}
ㆍ 이 예기하지 못했던 사태가 출현하여 우리는 당혹했다 We were at a loss how to deal with this unexpected development[turn of events]
ㆍ 핵무기가 출현하여 전쟁의 성격이 완전히 바뀌었다 Since the advent of nuclear weapons, the nature of war has changed drastically(▶ advent는 보통 the advent of ‥의 형태로 쓰여, 중요한 사물·인물의 출현을 뜻함)