an interview(기자 등의) sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói chuyện riêng, phỏng vấn
{investigation} sự điều tra nghiên cứu
ㆍ 사회 탐방 {private inquiry into social life}
ㆍ 카메라 탐방 {a photographic interview}
ㆍ 경주의 가을을 탐방하다 {enjoy the autumnal beauty of the Kyongju}
ㆍ 기자는 슬럼가를 탐방했다 The reporter looked into[investigated] the conditions in the slums
▷ 탐방기 {a report of inquiries}
▷ 탐방 기사 {a report} bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)
{an interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói chuyện riêng, phỏng vấn
{a news story based on personal investigation}
{a piece of investigative journalism}
ㆍ 탐방 기사를 쓰다 report / <美> write by the leg
▷ 탐방 기자 a (newspaper) reporter
{an interviewer} người gặp riêng (những người đến xin việc làm), người phỏng vấn, lỗ nhòm (trong cửa vào)
{a legman} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), phóng viên, người đi nhặt tin; người đi sưu tầm tài liệu