톤 {a ton} tấn, ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3), ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3), (thông tục) rất nhiều, (nghĩa bóng) tốc độ 160 km poào ặn['tɔnəpbɔiz], (từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl], (âm nhạc) (thuộc) âm
[배·화물의 톤수] tonnage(▶ 영국에서는 a long ton(약 1016kg), 미국에서는 a short ton(약 907kg), 프랑스에서는 a metric ton (1000kg)을 씀)
ㆍ 광산톤 a smelter's[Cornish mining] ton / a ton of 2,352 lbs
ㆍ 등록톤 {a register ton}
ㆍ 배수톤 {a displacement ton}
ㆍ 용적톤 a measurement[volume / freight] ton
ㆍ 적재톤 {a shipping ton}
ㆍ 중량톤 a deadweight ton(略 DWT)
ㆍ 총톤 {a gross ton}
ㆍ 6톤 덤프 트럭 a six-ton dump truck
ㆍ 석탄 10톤 {ten tons of coal}
ㆍ 8,000톤의 배 a ship of 8,000 tons
ㆍ 5천톤의 기선 a steamer of 5,000 tons (burden) / a 5,000-tonner