톨 a nut(밤 등의) (thực vật học) quả hạch, (từ lóng) đầu, (số nhiều) cục than nhỏ, (kỹ thuật) đai ốc, (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết, (từ lóng) công tử bột, (từ lóng) người ham thích (cái gì), (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở, gàn dở, mất trí, hoá điên, (từ lóng) mê, say mê, thích ham, cừ, giỏi, to go nutting đi lấy quả hạch
a grain
ㆍ 밤 한 톨 {a chestnut} (thực vật học) cây hạt dẻ, hạt dẻ, màu nâu hạt dẻ, ngựa màu hạt dẻ, chuyện cũ rích, (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà, (có) màu nâu hạt dẻ
ㆍ 쌀 한 톨이라도 고맙게 여겨야 한다 {You must be thankful for a grain of rice}