톱1 [자르거나 켜는 연장] {a saw} tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, cưa (gỗ), xẻ (gỗ), đưa đi đưa lại (như kéo cưa), khoa tay múa chân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình
(한 사람이 켜는 것) {a handsaw} cưa tay
{a tenon saw}
(두 사람이 켜는 것) {a crosscut saw}
ㆍ 가두리톱 {an edger} người mài; dụng cụ để mài, dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa
ㆍ 기계 톱 {a sawing machine}
ㆍ 내릴톱 {a ripsaw}
ㆍ 둥근 톱 a circular saw / <美> a buzz saw(소형의 것)
ㆍ 대톱 {a pit saw}
ㆍ 동가리톱 {a crosscut saw}
ㆍ 톱니가 양쪽에 달린 톱 {a reversing saw}
ㆍ 톱으로 판자를 켜다 {saw a board}
ㆍ 톱의 날을 세우다 set (the teeth of) a saw
ㆍ 나뭇가지를 톱으로 잘라 내다 {saw a branch off a tree}
톱2 {top} con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong), đỉnh cao, mức cao, số cao nhất (đi ô tô), ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ), ở ngọn, đứng đầu, trên hết, cao nhất, tối đa, đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh; ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, (thông tục) đo được, cao đến, hoàn thành, làm xong, làm cho đầy ấp, hoàn thành
1 {}[선두]
ㆍ 원반던지기가 그 체육 대회의 톱을 장식했다 {The discuss throw was the first event at the athletic meet}
2 {}[일등]
ㆍ 톱으로 시험에 합격하다 {pass an examination first on the list}
ㆍ 존은 클래스에서 톱이다 {John stands first in his class}
/ John is at the top[head] of his class
3 {}[신문 {}등의 {}상단 {}오른편]
ㆍ 일면 톱 전단(全段)의 표제 a banner (headline) on the front page
ㆍ 그 뉴스는 석간의 톱을 장식했다 {The news was given top priority in the evening paper}