[일반적으로] {generally} nói chung, đại thể, thông thường, theo như lệ thường
{as a rule}
{commonly} thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục
{under normal conditions}
▷ 통상복 {everyday clothes}
{a business suit}
▷ 통상 우편물 {ordinary mail}
▷ 통상 총회 {an ordinary general meeting}
통상 [通商] {commerce} sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau
{trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng
{trade intercourse}
commercial relations[intercourse]
ㆍ 미국 통상 대표부 {the Office of the U}
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
{Trade Representative}
ㆍ 덴마크와 통상을 시작하다 open trade with Denmark / establish trade[commercial] relations[links] with Denmark
ㆍ 전쟁으로 양국간의 통상은 단절되었다 {The war interrupted the flow of commerce between the two countries}