통신 [通信] (a) communication sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, (số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận, dây báo hãm (trên xe lửa), (xem) trench
(편지 등에 의한) {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp, thư từ; quan hệ thư từ
(보도) {news} tin, tin tức
(특전(特電)) {a dispatch} sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn, (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá, gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai), giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì), ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp
(정보) {information} sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc tội
(국가적인 기밀 정보) {intelligence} sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo, cơ quan tình báo
ㆍ 데이터 통신 {data communication}
ㆍ 북경의 통신에 의하면 according to a dispatch[message / news]from Peking / a Peking dispatch says
ㆍ 통신을 계속하다 maintain a correspondence / keep in touch[communication]
ㆍ 통신을 개시하다 get into communication[correspondence] / begin to communicate[correspond]
ㆍ 전쟁으로 본국과 이 곳과의 통신은 일체 두절되었다 All communication between our country and this place has been interrupted[cut off] by the war
ㆍ 본국과 무전으로 통신을 계속했다 {I kept in touch with home by wireless}
ㆍ 폴란드발 통신은 전국적인 파업을 보도했다 {A dispatch from Poland reported nationwide strikes}
ㆍ 통신하다 correspond
communicate
communicate a message
report
keep up a correspondence
▷ 통신 강좌 {a correspondence course}
ㆍ 통신 강좌로 공부하다 do a correspondence course
ㆍ 통신 강좌로 부기를 공부하고 있다 {I am taking a correspondence course in bookkeeping}
/ {I am taking courses in bookkeeping by correspondence}
▷ 통신 공학 {telecommunication engineering}
▷ 통신과 {the communication division}
▷ 통신 교수 {instruction by correspondence}
<美> correspondence course[lesson]
▷ 통신 기관 a means[a medium / an organ] of communication
{facilities for communication}
▷ 통신 기술 {the technology of communications}
▷ 통신대 {a signal corps} (quân sự) binh chủng thông tin
▷ 통신 대학 {a home study college}
▷ 통신란 {a correspondence column}
(신문·잡지의) the "letter-to-the-editor" columns
(그림 엽서의) {space for a message}
▷ 통신망 news-gathering facilities[organization]
{a communications net}
▷ 통신문 {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp, thư từ; quan hệ thư từ
{a communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, (số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận, dây báo hãm (trên xe lửa), (xem) trench
{a written message}
▷ 통신 방해 {communication jamming}
{jam} mứt, (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...), (thông tục) tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc, (raddiô) nhiễu (lúc thu), ép chặt, kẹp chặt, ((thường) + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt, làm tắc nghẽn (đường xá...), (kỹ thuật) làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn, (raddiô) phá, làm nhiễu (một chương trình phát thanh, làn sóng...), bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt (bộ phận máy...), bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)
ㆍ 통신 방해를 하다 {jam communication}
▷ 통신병 <美> {a signalman} số nhiều signalmen, người điều khiển tín hiệu trên một đường xe lửa; người đánh tín hiệu
{a signal corpsman}
<英> {a telegraphist} nhân viên điện báo
▷ 통신 보도 기관 {vehicles of news}
▷ 통신비 {postage} bưu phí
{communication expenses}
▷ 통신사 [-士] (유선의) {a telegraph operator}
(무선의) a wireless[radio] operator
▷ 통신 사무 communication business[affairs]
▷ 통신 사업 communication enterprise[service]
▷ 통신선 [-線] a line of communication(s)
{a communications line}
▷ 통신 선로공 a cable-setting worker
▷ 통신 속도 『통신』 {transmission speed}
telegraph[signaling] speed
▷ 통신 시설 the communication facilities[system / setup]
▷ 통신실 『통신』 an operating[a communications] room
▷ 통신 위성 {a communications satellite}
▷ 통신통 {a message tube}
a communication tube[cylinder]
▷ 통신 판매 {mail order} thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện)
mail-order sale[selling]
ㆍ 통신 판매 회사로부터 차를 샀다 I bought tea from a mail-order house[firm]
ㆍ 통신 판매로 차를 팔고 있다 They sell tea to mail-order customers