2 [집어넣음] {entry} sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của một diễn viên), lối đi vào, cổng đi vào, (pháp lý) sự tiếp nhận, sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ), mục từ (trong từ điển), danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu
{admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, (định ngữ) (kỹ thuật) nạp
incorporation(합병) sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn
『軍』 {enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được
enrol(l)ment
ㆍ 편입하다 (부류에) class
include
(예산에) {insert} vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...), (điện ảnh) cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)
(학급에) admit[put]
enrol(l)
place
(군대에) assign
ㆍ 이것은 내년도의 예산에 편입된다 This amount can be carried over to next year's budget
▷ 편입생 an enrol(l)ee
{an enrolled student}
{a transfer student}
▷ 편입 시험 an entrance examination (for admission) for transfer students
ㆍ 그는 편입 시험을 보고 3학년에 들어왔다 {After an examination he was admitted as a junior}