폭파 [爆破] {blasting} sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)
{blowing up}
{explosion} sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận), tiếng nổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng
ㆍ 폭파하다 {blast} luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá (bằng mìn), phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật