표백 [表白] (an) expression sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...), nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...), thành ngữ, từ ngữ, (toán học) biểu thức, (y học) sự ấn (cho thai ra)
(a) manifestation sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện hình (hồn ma)
{exhibition} cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn, học bổng, dở trò dơ dáng dại hình
[자백] (a) confession sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một vấn đề gì); sự phát biểu (về tín ngưỡng), tín điều
ㆍ 표백하다 {express} người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc, xe lửa tốc hành, xe nhanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc, hãng (vận tải) tốc hành, súng bắn nhanh, nói rõ, rõ ràng, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành, hoả tốc, tốc hành, vắt, ép, bóp (quả chanh...), biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên, (toán học) biểu diễn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi hoả tốc
{manifest} bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan), rõ ràng, hiển nhiên, biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ, kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu), hiện ra (ma)